1 | | Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 4th ed. - Dubuque : Wm.C.Brown , 1996. - xxxii, 1310 p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV1842 Chỉ số phân loại: 570 |
2 | | Biology / Peter H. Raven,...[ et al] . - 7th ed. - Boston: McGraw Hill, 2012. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0114, NV0120 Chỉ số phân loại: 570 |
3 | | Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513 Chỉ số phân loại: 570 |
4 | | Biology / Peter H.Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - Boston: McGraw Hill, 2002. - 1238 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0208, NV0510, NV1828 Chỉ số phân loại: 570 |
5 | | Biology of Plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 4th ed. - New York : Worth Publishers, 1986. - xvi, 775 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0628, NV2451 Chỉ số phân loại: 570 |
6 | | Biology of plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 6th ed. - New York : W. H. Freeman and company, 2003. - 944 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3019 Chỉ số phân loại: 580 |
7 | | Biology of Plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 5th ed. - Worth, 1992. - xv, 944 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0020-NV0023 Chỉ số phân loại: 580 |
8 | | Understanding Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 2nd ed. - Dubuque : Wm.C.Brown, 1998. - 1025 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0506, NV0507, NV0509, NV0925 Chỉ số phân loại: 570 |
|